Phiên âm : ràng lǐ yī cùn, dé lǐ yī chǐ.
Hán Việt : nhượng lễ nhất thốn, đắc lễ nhất xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻人愈謙讓則愈能獲益。漢.曹操〈禮讓令〉:「里諺曰:『讓禮一寸, 得禮一尺。』斯合經之要矣。」